Blog
Tổng hợp phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Tháng 6 17, 2023
- Posted by: Nguyễn Văn Bé
- Danh mục: Chia Sẻ

AutoCAD là một phần mềm hỗ trợ thiết kế, xử lý và tạo bản vẽ kỹ thuật phổ biến và được nhiều người dùng hiện nay. Để sử dụng AutoCAD một cách nhanh chóng, tiện lợi và chuyên nghiệp, bạn cần biết cách sử dụng các lệnh và phím tắt thường dùng trong AutoCAD. Bài viết này sẽ tổng hợp các lệnh và phím tắt thường dùng trong AutoCAD để bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Có thể bạn cần: Thành thạo AutoCAD ngay tại nhà trong 7 ngày
Các phím tắt thường dùng trong AutoCAD
Các phím tắt thường dùng trong AutoCAD là các tổ hợp phím trên bàn phím máy tính giúp bạn thực hiện các lệnh hoặc chức năng nào đó mà không cần sử dụng chuột hay gõ lệnh vào thanh Command. Các phím tắt thường dùng trong AutoCAD giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.
Dưới đây là một số phím tắt thường dùng trong AutoCAD:
- Ctrl + A: Chọn tất cả các đối tượng trên bản vẽ. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + C: Sao chép các đối tượng đã chọn vào clipboard. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + V: Dán các đối tượng từ clipboard vào vị trí mong muốn.
- Ctrl + X: Cắt các đối tượng đã chọn vào clipboard.
- Ctrl + Z: Hoàn tác hành động cuối cùng. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + Y: Làm lại hành động đã hoàn tác.
- Ctrl + N: Tạo một bản vẽ mới. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + O: Mở một bản vẽ có sẵn trong máy tính.
- Ctrl + S: Lưu bản vẽ hiện tại. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + P: Mở hộp thoại in ấn bản vẽ.
- Ctrl + Q: Thoát khỏi AutoCAD. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + F: Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap, giúp bạn vẽ chính xác hơn theo các điểm được xác định trước.
- Ctrl + G: Bật/tắt màn hình lưới, giúp bạn căn chỉnh các đối tượng theo các ô vuông nhỏ.
- Ctrl + H: Bật/tắt chế độ lựa chọn Group, giúp bạn chọn hoặc bỏ chọn các nhóm đối tượng đã được tạo trước đó.
- Ctrl + D: Chuyển chế độ phối hợp màn hình hiển thị, giúp bạn điều chỉnh góc nhìn của bản vẽ theo ý muốn.
- Ctrl + Shift + C: Sao chép các đối tượng đã chọn vào clipboard với một điểm mốc do bạn xác định.
- Ctrl + Shift + V: Dán các đối tượng từ clipboard vào vị trí mong muốn theo khối (block). Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + Shift + H: Bật/tắt toàn bộ công cụ trên màn hình làm việc, giúp bạn tối ưu hóa không gian hiển thị bản vẽ.
- Ctrl + Shift + I: Bật/tắt điểm hạn chế trên đối tượng, giúp bạn vẽ các đường thẳng hoặc đường cong có độ dài hoặc bán kính nhất định.
- Ctrl + Tab: Chuyển đổi qua lại giữa các tab làm việc, nếu bạn mở nhiều bản vẽ cùng lúc. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + Page Up: Chuyển sang tab trước đó trong bản vẽ hiện hành, nếu bạn có nhiều layout trong bản vẽ.
- Ctrl + Page Down: Chuyển sang tab tiếp theo trong bản vẽ hiện hành, nếu bạn có nhiều layout trong bản vẽ.
- Ctrl + [: Hủy bỏ lệnh hiện hành, tương đương với phím ESC. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + 1: Bật cửa sổ thuộc tính của đối tượng, giúp bạn xem và chỉnh sửa các thông số như màu sắc, kiểu nét, kích thước, vị trí… của đối tượng đã chọn.
- Ctrl + 2: Bật/tắt cửa sổ Design Center, giúp bạn truy cập và sử dụng các khối (block), layer, kiểu nét… từ các bản vẽ khác. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + 3: Bật/tắt cửa sổ Tool Palette, giúp bạn truy cập và sử dụng các công cụ và lệnh thường dùng trong AutoCAD. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + 4: Bật/tắt cửa sổ Sheet Palette, giúp bạn quản lý các sheet set (tập hợp các bản vẽ liên quan) trong AutoCAD.
- Ctrl + 6: Bật/tắt cửa sổ liên kết tới file bản vẽ gốc, giúp bạn xem và cập nhật các đối tượng được liên kết từ các bản vẽ khác.
- Ctrl + 7: Bật/tắt cửa sổ Markup Set Manager, giúp bạn xem và quản lý các ghi chú và nhận xét trên bản vẽ. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- Ctrl + 8: Bật nhanh máy tính điện tử, giúp bạn tính toán các số liệu trong quá trình làm việc.
- Ctrl + 9: Bật/tắt cửa sổ Command, giúp bạn gõ lệnh và xem kết quả trả về của AutoCAD.
- F1: Bật/tắt cửa sổ trợ giúp, giúp bạn tra cứu các thông tin và hướng dẫn sử dụng AutoCAD.
- F2: Bật/tắt cửa sổ lịch sử command, giúp bạn xem lại các lệnh và thông báo đã thực hiện trong phiên làm việc hiện tại.
- F3: Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap, giúp bạn vẽ chính xác hơn theo các điểm được xác định trước.
- F4: Bật/tắt chế độ truy bắt điểm 3D, giúp bạn vẽ chính xác hơn theo các điểm trong không gian ba chiều.
- F5: Đổi góc nhìn của bản vẽ theo các hướng khác nhau (Top, Front, Right…). Phím tắt thường dùng trong AutoCAD.
- F6: Bật/tắt hệ trục tọa độ người dùng UCS (User Coordinate System), giúp bạn xác định hướng của không gian làm việc theo ý muốn.
- F7: Bật/tắt màn hình lưới, giúp bạn căn chỉnh các đối tượng. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- F8: Bật/tắt chế độ cố định phương đứng, ngang của nét vẽ (Ortho mode), giúp bạn vẽ các đường thẳng theo các góc 0, 90, 180 hoặc 270 độ.
- F9: Bật/tắt chế độ truy bắt điểm chính xác (Grid snap), giúp bạn vẽ các đối tượng theo các điểm trên màn hình lưới. Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- F10: Bật/tắt chế độ Polar tracking, giúp bạn vẽ các đường thẳng theo các góc được xác định trước (10, 30, 45… độ). Phím tắt thường dùng trong AutoCAD
- F11: Bật/tắt chế độ truy bắt điểm thường trú Object snap, giúp bạn vẽ các đối tượng theo các điểm quan trọng của các đối tượng khác (giao điểm, trung điểm, tâm…).
- F12: Bật/tắt chế độ hiển thị thông số con trỏ chuột Dynamic input, giúp bạn xem và nhập các thông số như chiều dài, góc, bán kính… khi vẽ.
Các lệnh thường dùng trong AutoCAD
Các lệnh trong AutoCAD là các từ viết tắt hoặc viết đầy đủ của các chức năng hoặc công cụ trong AutoCAD. Bạn có thể gõ lệnh vào cửa sổ Command hoặc sử dụng thanh công cụ để kích hoạt lệnh. Các lệnh trong AutoCAD giúp bạn thực hiện các thao tác phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
Dưới đây là một số lệnh thường dùng trong AutoCAD:
- LINE: Vẽ các đoạn thẳng liên tiếp.
- PLINE: Vẽ các đường cong liên tiếp.
- ARC: Vẽ một cung tròn.
- CIRCLE: Vẽ một hình tròn.
- RECTANG: Vẽ một hình chữ nhật.
- POLYGON: Vẽ một đa giác đều.
- ELLIPSE: Vẽ một hình elip.
- SPLINE: Vẽ một đường cong spline.
- HATCH: Tô màu hoặc ký hiệu cho một vùng bao kín.
- GRADIENT: Tô màu dạng chuyển sắc cho một vùng bao kín.
- TEXT: Tạo một văn bản đơn lẻ.
- MTEXT: Tạo một văn bản nhiều dòng.
- DIMENSION: Tạo một kích thước cho một đối tượng hoặc khoảng cách.
- LEADER: Tạo một dấu chỉ dẫn cho một đối tượng hoặc văn bản.
- BLOCK: Tạo một khối (block) từ một hoặc nhiều đối tượng đã có sẵn.
- INSERT: Chèn một khối (block) vào bản vẽ hiện tại.
- WBLOCK: Tạo một khối (block) và lưu thành một file riêng biệt.
- XREF: Chèn một file bản vẽ khác vào bản vẽ hiện tại dưới dạng liên kết (reference).
- IMAGEATTACH: Chèn một file ảnh vào bản vẽ hiện tại dưới dạng liên kết (reference).
- PDFATTACH: Chèn một file PDF vào bản vẽ hiện tại dưới dạng liên kết (reference).
- MOVE: Di chuyển một hoặc nhiều đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác.
- COPY: Sao chép một hoặc nhiều đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác.
- ROTATE: Xoay một hoặc nhiều đối tượng theo một góc xác định.
- SCALE: Thay đổi kích thước của một hoặc nhiều đối tượng theo một tỷ lệ xác định.
- MIRROR: Tạo một bản sao đối xứng của một hoặc nhiều đối tượng qua một trục đối xứng.
- ARRAY: Tạo một mảng các bản sao của một hoặc nhiều đối tượng theo hình thức tuyến tính, tròn hoặc ba chiều.
- TRIM: Cắt bỏ các phần thừa của các đối tượng bị cắt bởi các đối tượng khác.
- EXTEND: Gia hạn các phần ngắn của các đối tượng cho đến khi giao với các đối tượng khác.
- FILLET: Làm tròn góc của hai đường thẳng giao nhau hoặc hai cạnh của một hình chữ nhật.
- CHAMFER: Làm xiên góc của hai đường thẳng giao nhau hoặc hai cạnh của một hình chữ nhật.
- OFFSET: Tạo một bản sao song song của một đường thẳng, đường cong hoặc hình chữ nhật với khoảng cách xác định.
- STRETCH: Kéo dãn một phần của một hoặc nhiều đối tượng theo một khoảng cách xác định.
- BREAK: Cắt bỏ một phần của một đường thẳng, đường cong hoặc hình chữ nhật.
- JOIN: Nối hai hoặc nhiều đường thẳng, đường cong hoặc hình chữ nhật thành một đối tượng duy nhất.
- EXPLODE: Chia nhỏ một khối (block), hình chữ nhật, hình tròn, elip, spline… thành các đối tượng riêng biệt.
- ERASE: Xóa bỏ một hoặc nhiều đối tượng đã chọn.
- UNDO: Hoàn tác hành động cuối cùng hoặc nhiều hành động liên tiếp.
- REDO: Làm lại hành động đã hoàn tác.
- ZOOM: Phóng to, thu nhỏ hoặc điều chỉnh khu vực hiển thị bản vẽ theo ý muốn.
- PAN: Di chuyển khu vực hiển thị bản vẽ theo ý muốn.
- REGEN: Cập nhật lại màn hình hiển thị bản vẽ sau khi thực hiện các thay đổi.
- REGENALL: Cập nhật lại màn hình hiển thị bản vẽ cho tất cả các tab làm việc sau khi thực hiện các thay đổi.
- SAVE: Lưu bản vẽ hiện tại.
- SAVEAS: Lưu bản vẽ hiện tại với tên mới hoặc định dạng khác.
- QSAVE: Lưu nhanh bản vẽ hiện tại.
- QUIT: Thoát khỏi AutoCAD.
- LAYER: Mở cửa sổ quản lý các layer (lớp) trong bản vẽ, giúp bạn phân loại và điều khiển các đối tượng theo các nhóm khác nhau.
- LINEWEIGHT: Mở cửa sổ quản lý độ dày của các nét vẽ, giúp bạn thay đổi và hiển thị độ dày của các nét vẽ theo ý muốn.
- LINESTYLE: Mở cửa sổ quản lý các kiểu nét vẽ, giúp bạn tạo và áp dụng các kiểu nét vẽ khác nhau cho các đối tượng (nét liền, nét đứt, nét chấm…).
- COLOR: Mở cửa sổ quản lý màu sắc của các nét vẽ, giúp bạn chọn và áp dụng màu sắc cho các đối tượng theo ý muốn.
- PROPERTIES: Mở cửa sổ quản lý thuộc tính của các đối tượng, giúp bạn xem và chỉnh sửa các thông số như màu sắc, kiểu nét, kích thước, vị trí… của các đối tượng đã chọn.
- OPTIONS: Mở cửa sổ quản lý các tùy chọn của AutoCAD, giúp bạn thiết lập và điều chỉnh các thông số như giao diện, chế độ truy bắt điểm, chế độ in ấn… của AutoCAD theo ý muốn.
- PLOT: Mở cửa sổ in ấn bản vẽ, giúp bạn thiết lập và điều chỉnh các thông số như kích thước giấy, tỷ lệ in, kiểu in… cho bản vẽ trước khi in ra giấy.
- PRINT: In ấn bản vẽ nhanh chóng với các thông số đã thiết lập trước đó.
- DISTANCE: Đo khoảng cách giữa hai điểm trên bản vẽ và hiển thị kết quả trên cửa sổ Command.
- AREA: Đo diện tích của một vùng bao kín trên bản vẽ và hiển thị kết quả trên cửa sổ Command.
- LIST: Liệt kê các thông tin chi tiết của một hoặc nhiều đối tượng đã chọn trên cửa sổ Command.
- ID: Hiển thị tọa độ của một điểm trên bản vẽ trên cửa sổ Command.
- STATUS: Hiển thị thông tin trạng thái của AutoCAD trên cửa sổ Command.
- HELP: Mở cửa sổ trợ giúp của AutoCAD.
Đây là một số lệnh và phím tắt thường dùng trong AutoCAD. Bạn có thể tra cứu thêm các phím tắt và lệnh khác trong cửa sổ trợ giúp của AutoCAD hoặc trên Internet. Hy vọng bài viết này giúp bạn sử dụng AutoCAD một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Có thể bạn quan tâm
[…] Tổng hợp phím tắt thường dùng trong AutoCAD […]