Blog
Top 5 ký hiệu thường gặp trong bản vẽ chi tiết cơ khí
- Tháng 6 26, 2023
- Posted by: Nguyễn Văn Bé
- Danh mục: Chia Sẻ

Bản vẽ kỹ thuật là một phần quan trọng trong thiết kế và sản xuất các chi tiết cơ khí. Để hiểu được và đọc được bản vẽ kỹ thuật, các kỹ sư và thợ máy cần phải có kiến thức về các ký hiệu thường gặp trong bản vẽ. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn top 5 ký hiệu thường gặp nhất trong bản vẽ chi tiết cơ khí.
Chúng ta sẽ đi sâu vào từng ký hiệu, giải thích chức năng và cách sử dụng của chúng để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về bản vẽ kỹ thuật và thiết kế chi tiết cơ khí.
Có thể bạn cần: Thành thạo AutoCAD ngay tại nhà trong 7 ngày
1. Ký hiệu độ nhám bề mặt
Giới thiệu
Một trong những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ là gì ? Ký hiệu độ nhám bề mặt trong AutoCAD được sử dụng để biểu thị độ nhám của bề mặt trong các bản vẽ kỹ thuật. Ký hiệu này được sử dụng để đánh giá các tính chất của bề mặt, bao gồm độ chính xác, độ bóng, độ mịn và độ dày.
Chức năng
Chức năng ký hiệu độ nhám bề mặt trong AutoCAD là cung cấp các ký hiệu và biểu tượng để biểu diễn độ nhám của bề mặt trong các bản vẽ kỹ thuật. Ký hiệu độ nhám bề mặt trong AutoCAD được sử dụng để đánh giá các tính chất của bề mặt, bao gồm độ chính xác, độ bóng, độ mịn và độ dày.
Chức năng chính của ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu độ nhám bề mặt:
Hiển thị ký hiệu độ nhám bề mặt: AutoCAD cung cấp các biểu tượng và ký hiệu để đại diện cho các giá trị độ nhám bề mặt, giúp bạn dễ dàng hiểu được độ chính xác và độ nhám của bề mặt trong bản vẽ.
Tính toán độ nhám bề mặt: AutoCAD cung cấp các công cụ tính toán độ nhám bề mặt của các đối tượng trong bản vẽ, giúp bạn đánh giá các tính chất của bề mặt và đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn độ nhám và độ chính xác.
Thay đổi giá trị độ nhám bề mặt: AutoCAD cho phép bạn thay đổi giá trị độ nhám bề mặt của các đối tượng trong bản vẽ, giúp điều chỉnh các tính chất của bề mặt và đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn độ nhám và độ chính xác.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một ví dụ về ký hiệu ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu độ nhám bề mặt trong bản vẽ kỹ thuật:
Ra: Ký hiệu độ nhám Ra được biểu diễn bằng ký hiệu “μm”. Ví dụ, nếu giá trị độ nhám Ra là 1,6 μm, thì ký hiệu độ nhám Ra sẽ được ký hiệu là Ra 1,6.
Rz: Ký hiệu độ nhám Rz được biểu diễn bằng ký hiệu “μm”. Ví dụ, nếu giá trị độ nhám Rz là 6,3 μm, thì ký hiệu độ nhám Rz sẽ được ký hiệu là Rz 6,3.
Rt: Ký hiệu độ nhám Rt được biểu diễn bằng ký hiệu “μm”. Ví dụ, nếu giá trị độ nhám Rt là 12,5 μm, thì ký hiệu độ nhám Rt sẽ được ký hiệu là Rt 12,5.
Rmax: Ký hiệu độ nhám Rmax được biểu diễn bằng ký hiệu “μm”. Ví dụ, nếu giá trị độ nhám Rmax là 25 μm, thì ký hiệu độ nhám Rmax sẽ được ký hiệu là Rmax 25.
Khi sử dụng ký hiệu độ nhám bề mặt trong AutoCAD, bạn cần lưu ý rằng các giá trị độ nhám này thường được đo và tính toán bằng các thiết bị đo độ nhám chuyên dụng và phải được xác nhận bởi các tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp.
Xem thêm: Hướng dẫn ghi ký hiệu độ nhám bề mặt trong AutoCAD
2. Ký hiệu sai lệch vị trí
Giới thiệu
Một trong những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ là gì ? Ký hiệu sai lệch vị trí được sử dụng trong kỹ thuật chính xác để đánh giá độ chính xác vị trí của một đối tượng trong không gian so với vị trí mong đợi của nó. Ký hiệu này được sử dụng để đánh giá độ chính xác của việc gia công, đo lường và sản xuất các chi tiết máy móc, phụ kiện và thiết bị khác.
Ký hiệu sai lệch vị trí được biểu diễn bằng một ký hiệu gồm hai chữ cái. Chữ cái đầu tiên chỉ định trục của không gian được đánh giá (ví dụ: X, Y hoặc Z), và chữ cái thứ hai chỉ định giá trị sai lệch tối đa cho trục đó.
Chức năng
Ký hiệu sai lệch vị trí có chức năng chính trong kỹ thuật chính xác là đánh giá độ chính xác của vị trí của một đối tượng trong không gian so với vị trí mong đợi của nó.
Chức năng chính của ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu sai lệch vị trí:
Xác định độ chính xác của vị trí: Ký hiệu sai lệch vị trí cho phép đánh giá độ chính xác của vị trí của một đối tượng trong không gian. Điều này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được gia công, đo lường và sản xuất đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy.
Đảm bảo độ chính xác trong sản xuất: Ký hiệu sai lệch vị trí được sử dụng để đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình sản xuất và lắp ráp.
Tối ưu hóa quá trình sản xuất: Ký hiệu sai lệch vị trí giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách giảm thiểu số lượng sản phẩm bị lỗi và tăng tính hiệu quả trong sản xuất.
Giảm thiểu chi phí sản xuất: Sử dụng ký hiệu sai lệch vị trí giúp giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách giảm thiểu số lượng sản phẩm bị lỗi và tăng tính hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một ví dụ về ký hiệu ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu sai lệch vị trí trong bản vẽ kỹ thuật:
Giả sử bạn cần đánh giá độ chính xác của vị trí của một lỗ trên một chi tiết máy móc. Để đánh giá độ chính xác của vị trí, bạn có thể sử dụng ký hiệu sai lệch vị trí như sau:
0,05 | A | B | C
Trong đó:
0,05: Giá trị sai lệch tối đa được cho phép, được biểu diễn bằng đơn vị đo lường như mm, μm hoặc inch.
A: Điểm đề mục được chọn làm điểm đề ra để đánh giá vị trí của lỗ
B: Trục không gian được đánh giá, có thể là trục X, Y hoặc Z.
C: Ký hiệu chỉ định vị trí của lỗ trên trục không gian được đánh giá. Ví dụ, nếu lỗ cần được đánh giá vị trí trên trục X, ký hiệu sẽ là X.
Ví dụ chi tiết, ký hiệu sai lệch vị trí được sử dụng để đánh giá độ chính xác của vị trí của một lỗ trên một chi tiết máy móc. Nếu giá trị sai lệch tối đa được cho phép là 0,05 mm, điểm đề mục được chọn là điểm A, trục không gian được đánh giá là trục X và vị trí của lỗ trên trục X là 0,02 mm, thì ký hiệu sai lệch vị trí sẽ là:
0,05 | A | X | 0,02
Ký hiệu này có nghĩa là vị trí của lỗ trên trục X có thể sai lệch tối đa là 0,05 mm so với vị trí mong đợi của nó, và độ sai lệch thực tế là 0,02 mm.
Xem thêm: Hướng dẫn tra dung sai sai lệch vị trí trong AutoCAD.
3. Ký hiệu dung sai kích thước
Giới thiệu
Một trong những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ là gì ? Ký hiệu dung sai kích thước được sử dụng trong kỹ thuật cơ khí để biểu thị giới hạn sai số cho một kích thước trong các bản vẽ kỹ thuật. Ký hiệu này cho phép các kỹ sư và thợ máy có thể đọc và hiểu được giới hạn sai số đối với kích thước cụ thể.
Chức năng
Ký hiệu dung sai kích thước được sử dụng trong kỹ thuật cơ khí để biểu thị giới hạn sai số cho một kích thước trong các bản vẽ kỹ thuật. Chức năng chính của ký hiệu dung sai kích thước là định nghĩa giới hạn sai số cho các chi tiết máy móc. Việc áp dụng đúng ký hiệu dung sai kích thước giúp đảm bảo rằng các chi tiết máy móc có độ chính xác đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật.
Chức năng chính của ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu dung sai kích thước:
Định nghĩa giới hạn sai số: Ký hiệu dung sai kích thước cho phép định nghĩa giới hạn sai số cho một kích thước cụ thể trong các bản vẽ kỹ thuật. Điều này giúp đảm bảo rằng chi tiết máy móc có độ chính xác đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật.
Hạn chế sai số: Ký hiệu dung sai kích thước giúp hạn chế sai số trong quá trình sản xuất. Việc giới hạn sai số giúp giảm thiểu sự khác biệt giữa các chi tiết và đảm bảo tính đồng nhất của các chi tiết trong cùng một bộ phận hoặc máy móc.
Hỗ trợ cho quá trình sản xuất: Ký hiệu dung sai kích thước cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình sản xuất. Những thông tin này bao gồm giới hạn sai số, phạm vi kích thước được chấp nhận và độ chính xác yêu cầu. Các thông tin này giúp cho những người làm việc trong quá trình sản xuất có thể hiểu được yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một ví dụ về ký hiệu ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu dung sai kích thước trong bản vẽ kỹ thuật:
Trong bản vẽ kỹ thuật của một chi tiết máy, đường kính ngoài của một ổ trục được chỉ định là 25mm. Giới hạn sai số cho đường kính ngoài của ổ trục được quy định là H7. Ký hiệu dung sai kích thước cho đường kính ngoài của ổ trục có thể được viết là:
ø25H7
Trong đó, “ø” biểu thị đường kính, “25” là giá trị kích thước thông thường, và “H7” là giới hạn sai số cho đường kính ngoài của ổ trục.
Theo đó, giới hạn sai số H7 có nghĩa là đường kính ngoài của ổ trục có thể dao động trong khoảng từ 25.000mm đến 25.021mm. Nếu đường kính ngoài của ổ trục vượt quá giới hạn sai số được chỉ định, nó sẽ bị loại bỏ hoặc phải được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Xem thêm: Hướng dẫn ghi dung sai kích thước trong AutoCAD Mechanical
4. Ký hiệu hình trích
Giới thiệu
Một trong những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ là gì ? Ký hiệu hình trích (Section Symbol) là một ký hiệu được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật để chỉ định vị trí và hình dạng của một tiết diện cắt ngang của một chi tiết máy hoặc kết cấu. Ký hiệu này được sử dụng để biểu diễn các tiết diện cắt ngang của các chi tiết máy hoặc kết cấu, giúp các kỹ sư và thợ máy hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết đó.
Ký hiệu hình trích được biểu diễn bằng một ký hiệu gồm hai phần: một phần là một đường thẳng ngang kéo dài với đầu mũi mũi tên ở hai đầu, đại diện cho vị trí của tiết diện cắt ngang. Phần còn lại là một ký hiệu hoặc chữ cái được đặt trên đường thẳng để chỉ định loại tiết diện cắt ngang được sử dụng.
Những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu hình trích phổ biến:
Tiết diện cắt ngang đầy đủ: Ký hiệu được biểu diễn bằng một đường thẳng ngang kéo dài với hai đầu mũi tên và chữ “A” ở giữa.
Tiết diện cắt ngang bán: Ký hiệu được biểu diễn bằng một đường thẳng ngang kéo dài với hai đầu mũi tên và chữ “B” ở giữa.
Tiết diện cắt ngang xoắn: Ký hiệu được biểu diễn bằng một đường xoắn quanh trục của chi tiết và chữ “C” ở giữa.
Tiết diện cắt ngang hình chữ nhật: Ký hiệu được biểu diễn bằng một đường thẳng ngang kéo dài với hai đầu mũi tên và chữ “D” ở giữa, đại diện cho tiết diện cắt ngang hình chữ nhật.
Chức năng
Chức năng chính của ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu hình trích:
Biểu diễn tiết diện cắt ngang của chi tiết: Ký hiệu hình trích được sử dụng để biểu diễn vị trí và hình dạng của một tiết diện cắt ngang của một chi tiết máy hoặc kết cấu. Các kỹ sư và thợ máy có thể sử dụng ký hiệu hình trích để hiểu được hình dạng và kích thước của các tiết diện cắt ngang.
Chỉ định loại tiết diện cắt ngang: Ký hiệu hình trích được sử dụng để chỉ định loại tiết diện cắt ngang được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật. Các loại tiết diện cắt ngang phổ biến bao gồm tiết diện cắt ngang đầy đủ, tiết diện cắt ngang bán, tiết diện cắt ngang xoắn, và tiết diện cắt ngang hình chữ nhật.
Giúp hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết: Ký hiệu hình trích giúp các kỹ sư và thợ máy hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết. Việc hiểu được hình dạng và kích thước của các tiết diện cắt ngang trong bản vẽ kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo rằng chi tiết được sản xuất đúng theo thiết kế.
Đảm bảo tính đồng nhất giữa các chi tiết: Khi sử dụng ký hiệu hình trích, các kỹ sư và thợ máy có thể đảm bảo tính đồng nhất giữa các chi tiết trong cùng một bộ phận hoặc máy móc. Việc sử dụng tiết diện cắt ngang giống nhau cho các chi tiết cùng loại giúp đảm bảo tính đồng nhất và tính chính xác của các chi tiết.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một ví dụ về ký hiệu ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu hình trích trong bản vẽ kỹ thuật:
Trong bản vẽ kỹ thuật của một chi tiết máy, một trục được mô tả bằng một tiết diện cắt ngang đầy đủ. Tiết diện cắt ngang này được biểu diễn bằng ký hiệu hình trích “A” như sau:
Trong ký hiệu này, vòng tròn to là biểu thị vị trí của tiết diện cắt ngang đầy đủ của vòng tròn nhỏ. Chữ “A” được đặt ở trên để chỉ định loại tiết diện cắt ngang đầy đủ.
Khi nhìn vào bản vẽ này, các kỹ sư và thợ máy có thể hiểu được rằng trục có một tiết diện cắt ngang đầy đủ và biết được vị trí của tiết diện cắt ngang đó. Ký hiệu hình trích giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất giữa các chi tiết trong bản vẽ kỹ thuật.
5. Ký hiệu mặt cắt
Giới thiệu
Một trong những ký hiệu thường gặp trong bản vẽ là gì ? Ký hiệu mặt cắt là một ký hiệu được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật để chỉ định vị trí của một mặt cắt ngang của một chi tiết máy hoặc kết cấu. Ký hiệu này được sử dụng để biểu diễn các mặt cắt của các chi tiết máy hoặc kết cấu, giúp các kỹ sư và thợ máy hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết đó.
Các ký hiệu mặt cắt phổ biến được sử dụng trong kỹ thuật cơ khí bao gồm:
Ký hiệu mặt cắt ngang: Đường mảnh kéo dài với các đầu mũi tên vuông ở hai đầu được vẽ xuyên qua chi tiết để biểu diễn mặt cắt ngang.
Ký hiệu mặt cắt ngang bán: Đường mảnh kéo dài với các đầu mũi tên vuông ở hai đầu được vẽ xuyên qua chi tiết, nhưng chỉ một nửa của chi tiết được hiển thị như mặt cắt ngang.
Ký hiệu mặt cắt ngang sát bên: Đường mảnh kéo dài với các đầu mũi tên vuông ở hai đầu được vẽ song song với một mặt phẳng của chi tiết, hiển thị mặt cắt ngang.
Ký hiệu mặt cắt ngang xoắn: Đường mảnh kéo dài với các đầu mũi tên vuông ở hai đầu được vẽ quanh một trục của chi tiết, hiển thị mặt cắt xoắn.
Chức năng
Chức năng chính của ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu mặt cắt:
Biểu diễn mặt cắt của chi tiết: Ký hiệu mặt cắt được sử dụng để biểu diễn vị trí và hình dạng của một mặt cắt ngang của một chi tiết máy hoặc kết cấu. Các kỹ sư và thợ máy có thể sử dụng ký hiệu mặt cắt để hiểu được hình dạng và kích thước của các mặt cắt.
Chỉ định loại mặt cắt: Ký hiệu mặt cắt được sử dụng để chỉ định loại mặt cắt trong bản vẽ kỹ thuật. Các loại mặt cắt phổ biến bao gồm mặt cắt ngang đầy đủ, mặt cắt ngang bán, mặt cắt ngang xoắn, và mặt cắt ngang sát bên.
Giúp hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết: Ký hiệu mặt cắt giúp các kỹ sư và thợ máy hiểu được cách thiết kế và sản xuất chi tiết. Việc hiểu được hình dạng và kích thước của các mặt cắt trong bản vẽ kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo rằng chi tiết được sản xuất đúng theo thiết kế.
Xác định vị trí của các chi tiết trong sản phẩm: Ký hiệu mặt cắt cũng giúp xác định vị trí của các chi tiết trong sản phẩm hoặc máy móc. Ví dụ, một mặt cắt có thể được sử dụng để chỉ ra vị trí của các ổ đỡ hoặc các khớp nối trong một sản phẩm hoặc máy móc.
Đảm bảo tính đồng nhất giữa các chi tiết: Khi sử dụng ký hiệu mặt cắt, các kỹ sư và thợ máy có thể đảm bảo tính đồng nhất giữa các chi tiết trong cùng một bộ phận hoặc máy móc. Việc sử dụng cùng loại mặt cắt cho các chi tiết cùng loại giúp đảm bảo tính đồng nhất và tính chính xác của các chi tiết.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một ví dụ về ký hiệu ký hiệu thường gặp trong bản vẽ, ký hiệu mặt cắt trong bản vẽ kỹ thuật:
Trong bản vẽ kỹ thuật của một bộ phận máy, một trục có một mặt cắt ngang được biểu diễn bằng ký hiệu mặt cắt như sau:
Trong ký hiệu này, đường mảnh kéo dài với các đầu mũi tên vuông ở hai đầu là ký hiệu mặt cắt, biểu diễn vị trí của mặt cắt ngang. Chữ “A” được đặt bên trên đường mảnh để chỉ định loại mặt cắt và hướng cắt. Trên mặt cắt ngang, các đường kẻ đứt biểu diễn các chi tiết được cắt ngang và các vùng bóng tối biểu diễn những phần bên trong của chi tiết bị cắt.
Khi nhìn vào bản vẽ này, các kỹ sư và thợ máy có thể hiểu được rằng trục có một mặt cắt ngang theo hướng A-A và biết được hình dạng và kích thước của các mặt cắt.Tương tự với mặt cắt B và C. Ký hiệu mặt cắt giúp đảm bảo tính chính xác và đồng nhất giữa các chi tiết trong bản vẽ kỹ thuật.
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về top 5 ký hiệu thường gặp trong bản vẽ chi tiết cơ khí. Việc hiểu và sử dụng đúng các ký hiệu này là rất quan trọng trong thiết kế và sản xuất các chi tiết cơ khí. Nếu các kỹ sư và thợ máy không hiểu đúng cách sử dụng các ký hiệu này, có thể dẫn đến sai sót trong sản xuất và lắp ráp các chi tiết.
Tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký hiệu thường gặp trong bản vẽ chi tiết cơ khí và sẽ giúp bạn trở thành một kỹ sư hoặc thợ máy giỏi hơn trong tương lai.
Có thể bạn quan tâm
[…] Xem thêm: Top 5 ký hiệu thường gặp trong bản vẽ chi tiết cơ khí […]